Dược chất:
- Độc hoạt (Radix Angelicae pubescentis) 322,6 mg
- Tang ký sinh (Herba Loranthi) 215,1 mg
- Quế nhục (Cortex Cinnamomi) 215,1 mg
- Tần giao (Radix Gentianae macrophyllae) 215,1 mg
- Tế tân (Radix Asari) 215,1 mg
- Phòng phong (Radix Saposhnikoviae divaricatae) 215,1 mg
- Ngưu tất (Radix Achyranthis bidentatae) 215,1 mg
- Đỗ trọng (Cortex Eucommiae) 215,1 mg
- Địa hoàng (Radix Rehmanniae glutinosae) 215,1 mg
- Đương quy (Radix Angelicae sinensis) 215,1 mg
- Bạch thược (Radix Paeoniae lactiflorae) 215,1 mg
- Xuyên khung (Rhizoma Ligustici wallichii) 215,1 mg
- Nhân sâm (Radix Ginseng) 215,1 mg
- Phục linh (Poria) 215,1 mg
- Cam thảo (Radix Glycyrrhizae) 215,1 mg.
Tá dược: Tinh bột ngô, silic dạng keo khan, magnesi stearat, talc vừa đủ.